DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CỤC THUẾ BÌNH PHƯỚC
Số 620, Quốc lộ 14, Phường Tân Phú, Thành Phố Đồng Xoài
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Trần Văn Hướng | Cục Trưởng | 3867.889 |
02 | Nguyễn Xuân Thành | Phó Cục Trưởng | 3879.190 |
03 | Nguyễn Duy Khánh | Phó Cục Trưởng | 3838.689 |
CÁC PHÒNG THUỘC CỤC THUẾ
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Phòng Kiểm Tra Thuế 1 | ||
Bùi Minh Thắng | Trưởng Phòng | 3888.729 | |
Đặng Bá Thạnh | Phó Trưởng Phòng | 3888.729 | |
Trần Văn Hồng | Phó Trưởng Phòng | 3888.729 | |
02 | Phòng Kiểm Tra Thuế 2 | ||
Nguyễn Văn Chanh | Trưởng Phòng | 3879.191 | |
Đặng Bá Nam | Phó Trưởng Phòng | 3879.191 | |
Phạm Hữu Thọ | Phó Trưởng Phòng | 3879.191 | |
03 | Phòng Hành Chính Quản Trị – Tài Vụ – Ấn Chỉ | ||
Nguyễn Văn Bờ | Trưởng Phòng | 3881.905 | |
Trương Quang Minh | Phó Trưởng Phòng | 3879.937 | |
Nguyễn Văn Anh Tuấn | Phó Trưởng Phòng | 3879.939 | |
FAX | 3879.195 | ||
04 | Phòng Tổ Chức Cán Bộ | ||
Nguyễn Kim Tuyến | Trưởng Phòng | 3879.189 | |
Tạ Thị Hồng Lân | Phó Trưởng Phòng | 3879.189 | |
05 | Phòng Thanh Tra | ||
Trần Văn Định | Trưởng Phòng | 3879.194 | |
Phạm Văn Lập | Phó Trưởng Phòng | 3879.194 | |
Lê Ngọc Khánh | Phó Trưởng Phòng | 3879.194 | |
ĐặngThanh Quang | Phó Trưởng Phòng | 3879.194 | |
06 | Phòng Kiểm Tra Nội Bộ | ||
Phạm Anh Tuấn | Trưởng Phòng | 3887.604 | |
Lê Đức Lộc | Phó Trưởng Phòng | 3887.604 | |
Phó Trưởng Phòng | 3887.604 | ||
07 | Phòng Tổng Hợp – Nghiệp Vụ – Dự Toán | ||
Võ Anh Tuấn | Trưởng Phòng | 3879.938 | |
Phạm Quang Vinh | Phó Trưởng Phòng | 3879.938 | |
Hoàng Văn Hải | Phó Trưởng Phòng | 3879.938 | |
08 | Phòng Tuyên Truyền Hỗ Trợ | ||
Lê Văn Thanh | Phó Trưởng Phòng | 3888.891 | |
Hoàng Khánh Văn | Phó Trưởng Phòng | 3879.193 | |
09 | Phòng Quản Lý Và Cưỡng Chế Nợ Thuế | ||
Hồ Mỹ Phượng | Trưởng Phòng | 3881.906 | |
Trần Hữu Ý | Phó Trưởng Phòng | 3881.906 | |
10 | Phòng Tin Học | ||
Nguyễn Diên Đài | Trưởng Phòng | 3870.113 | |
Lê Thị Tuyết Loan | Phó Trưởng Phòng | 3870.113 | |
Nguyễn Quang Tuấn | Phó Trưởng Phòng | 3887.286 | |
11 | Phòng Kê Khai Và Kế Toán Thuế | ||
Trần Khánh Duy | Trưởng Phòng | 3870.909 | |
Phan Thị Phúc | Phó Trưởng Phòng | 3870.909 | |
Nguyễn Thị Hà | Phó Trưởng Phòng | 3870.909 | |
Phạm Thị Quỳnh | Phó Trưởng Phòng | 3870.909 | |
12 | Phòng Thu Nhập Cá Nhân | ||
Lê Ngọc Cần | Trưởng Phòng | 3888.972 | |
Hồ Quang Nghiêm | Phó Trưởng Phòng | 3888.972 | |
Phó Trưởng Phòng | 3888.972 |
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CHI CỤC THUẾ TP. ĐỒNG XOÀI
1159 Phú Riềng Đỏ, P.Tân Phú, TP.Đồng Xoài
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Trần Quang Vinh | Chi Cục Trưởng | 3879.993 |
02 | Nguyễn Trọng Tuệ | Phó Chi Cục Trưởng | 3887.567 |
03 | Phan Tấn Dũng | Phó Chi Cục Trưởng | 3838.379 |
CÁC ĐỘI THUỘC CHI CỤC THUẾ
STT | Đơn vị | Cơ quan | |
01 | Đội NV – Dự Toán & Tuyên Truyền Hỗ Trợ | 3887.846 | |
02 | Đội Kê Khai – Kế Toán Thuế & Tin Học | 3879.778 | |
03 | Đội Kiểm Tra Thuế 1&2 | 3879.326
3860.310 |
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CHI CỤC THUẾ TX PHƯỚC LONG
P.Thác Mơ, TX.Phước Long
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Vũ Văn Diên | Chi Cục Trưởng | 3718.666 |
02 | Trần Quang Đại | Phó Chi Cục Trưởng | |
03 | Võ Minh Hùng | Phó Chi Cục Trưởng | 3779.879 |
CÁC ĐỘI THUỘC CHI CỤC THUẾ
STT | Đơn vị | Cơ quan | |
01 | Đội NV – Dự Toán & Tuyên Truyền Hỗ Trợ | 3780.033 | |
02 | Đội Kê Khai – Kế Toán Thuế & Tin Học | 3779.716 | |
03 | Đội Kiểm Tra Thuế | 3780.026 |
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CHI CỤC THUẾ TX BÌNH LONG
QL 13, P.An Lộc, TX.Bình Long
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Uông Thanh Quang | Chi Cục Trưởng | 3680.658 |
02 | Đặng Quốc Bảo | Phó Chi Cục Trưởng | 3681.948 |
03 | Hồ Đình Hùng | Phó Chi Cục Trưởng | 3617.035 |
CÁC ĐỘI THUỘC CHI CỤC THUẾ
STT | Đơn vị | Cơ quan | |
01 | Đội NV – Dự Toán & Tuyên Truyền Hỗ Trợ | 3682.810 | |
02 | Đội Kê Khai – Kế Toán Thuế & Tin Học | 3682.126 | |
03 | Đội Kiểm Tra Thuế | 3682.045 |
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CHI CỤC THUẾ LỘC NINH
QL 13, TT.Lộc Ninh, H.Lộc Ninh
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Trần Tuấn Anh | Chi Cục Trưởng | 3568.958 |
02 | Nguyễn Xuân Đức | Phó Chi Cục Trưởng | 3566.444 |
CÁC ĐỘI THUỘC CHI CỤC THUẾ
STT | Đơn vị | Cơ quan | |
01 | Đội NV – Dự Toán & Tuyên Truyền Hỗ Trợ | 3566.888 | |
02 | Đội Kê Khai – Kế Toán Thuế & Tin Học | 3569.223 | |
03 | Đội Kiểm Tra Thuế | 3568.467 |
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CHI CỤC THUẾ HỚN QUẢN
QL 13, Xã Tân Khai, H.Hớn Quản
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Lê Văn Dũng | Chi Cục Trưởng | 3632.300 |
02 | Nguyễn Văn Luận | Phó Chi Cục Trưởng | 3632.200 |
03 | Hoàng Xuân Trung | Phó Chi Cục Trưởng | 3636.400 |
CÁC ĐỘI THUỘC CHI CỤC THUẾ
STT | Đơn vị | Cơ quan | |
01 | Đội NV – Dự Toán & Tuyên Truyền Hỗ Trợ | 3636.300 | |
02 | Đội Kê Khai – Kế Toán Thuế & Tin Học | 3632.104 | |
03 | Đội Kiểm Tra Thuế | 3632.106 |
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CHI CỤC THUẾ ĐỒNG PHÚ
TT.Tân Phú, H.Đồng Phú
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Tạ Hoàng Giang | Chi Cục Trưởng | 3832.045 |
02 | Nguyễn Hồng Chung | Phó Chi Cục Trưởng | 3833.678 |
CÁC ĐỘI THUỘC CHI CỤC THUẾ
STT | Đơn vị | Cơ quan | |
01 | Đội NV – Dự Toán & Tuyên Truyền Hỗ Trợ | 3833.360 | |
02 | Đội Kê Khai – Kế Toán Thuế & Tin Học | 3832.450 | |
03 | Đội Kiểm Tra Thuế | 3833.036 |
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CHI CỤC THUẾ CHƠN THÀNH
QL 14,TT.Chơn Thành, H.Chơn Thành
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Nguyễn Công Đức | Chi Cục Trưởng | 3668.320 |
02 | Lê Đắc Tùng | Phó Chi Cục Trưởng | 3669.630 |
03 | Đỗ Văn Ngọc | Phó Chi Cục Trưởng | 3503.779 |
CÁC ĐỘI THUỘC CHI CỤC THUẾ
STT | Đơn vị | Cơ quan | |
01 | Đội NV – Dự Toán & Tuyên Truyền Hỗ Trợ | 3668.787 | |
02 | Đội Kê Khai – Kế Toán Thuế & Tin Học | 3669.629 | |
03 | Đội Kiểm Tra Thuế | 3669.679 |
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CHI CỤC THUẾ BÙ GIA MẬP
Xã Phú Nghĩa, H.Bù Gia Mập
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Nguyễn Mạnh Hớn | Chi Cục Trưởng | 3727.555 |
02 | Lê Văn Thuận | Phó Chi Cục Trưởng | 3727.505 |
CÁC ĐỘI THUỘC CHI CỤC THUẾ
STT | Đơn vị | Cơ quan | |
01 | Đội NV – Dự Toán & Tuyên Truyền Hỗ Trợ | 3727.558 | |
02 | Đội Kê Khai – Kế Toán Thuế & Tin Học | 3727.556 | |
03 | Đội Kiểm Tra Thuế | 3727.557 |
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CHI CỤC THUẾ BÙ ĐỐP
TT.Thanh Bình, H.Bù Đốp
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Nguyễn Anh Dũng | Chi Cục Trưởng | 3508.222 |
02 | Nguyễn Tấn Hạnh | Phó Chi Cục Trưởng | 3563.782 |
CÁC ĐỘI THUỘC CHI CỤC THUẾ
STT | Đơn vị | Cơ quan | |
01 | Đội NV – Dự Toán & Tuyên Truyền Hỗ Trợ | 3563.811 | |
02 | Đội Kê Khai – Kế Toán Thuế & Tin Học | 3563.587 | |
03 | Đội Kiểm Tra Thuế | 3508.613 |
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CHI CỤC THUẾ BÙ ĐĂNG
QL 14, TT.Đức Phong, H.Bù Đăng
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Lương Sáu | Chi Cục Trưởng | 3974.362 |
02 | Phạm Văn Nước | Phó Chi Cục Trưởng | 3974.391 |
03 | Nguyễn Văn Phú | Phó Chi Cục Trưởng | 3975.384 |
CÁC ĐỘI THUỘC CHI CỤC THUẾ
STT | Đơn vị | Cơ quan | |
01 | Đội NV – Dự Toán & Tuyên Truyền Hỗ Trợ | 3975.523 | |
02 | Đội Kê Khai – Kế Toán Thuế & Tin Học | 3975.282 | |
03 | Đội Kiểm Tra Thuế | 3975.283 |
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CHI CỤC THUẾ PHÚ RIỀNG
ĐT 741, Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng
Mã vùng : 0271
BAN LÃNH ĐẠO
STT | Họ và tên | Chức vụ | Cơ quan |
01 | Nguyễn Thanh Thơi | Chi Cục Trưởng | 3939.676 |
02 | Nguyễn Minh Khải | Phó Chi Cục Trưởng | 3939.858 |
03 | Nguyễn Văn Hiệp | Phó Chi Cục Trưởng | 3939.848 |
CÁC ĐỘI THUỘC CHI CỤC THUẾ
STT | Đơn vị | Cơ quan | |
01 | Đội NV – Dự Toán & Tuyên Truyền Hỗ Trợ | 3939.838 | |
02 | Đội Kê Khai – Kế Toán Thuế & Tin Học | 3939.878 | |
03 | Đội Kiểm Tra Thuế | 3939.828 |
Tổng hợp danh bạ điện thoại các chi cục thuế trên tỉnh Bình Phước: Cục thuế tỉnh Bình Phước, Chi cục thuế Thành Phố Đồng Xoài, Chi cục thuế thị xã Phước Long, chi cục thuế thị xã Bình Long, Chi cục thuế huyện Đồng Phú, Chi cục thuế huyện Bù Đăng, Chi cục thuế huyện Phú Riềng, Chi cục thuế huyện Bù Gia Mập, Chi cục thuế huyện Bù Đốp, Chi cục thuế huyện Chơn Thành, Chi cục thuế huyện Hớn Quản, Chi cục thuế huyện Lộc Ninh. (Nguồn: Cục Thuế Bình Phước)